Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rétablir


[se rétablir]
tự động từ
được lập lại, được khôi phục
La discipline s'est rétablie
kỉ luật đã được khôi phục
bình phục
Il s'est rétabli
anh ta đã bình phục


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.